Theo đánh giá của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), ung thư là nguyên nhân hàng đầu gây tử vong trên toàn cầu. Việc sàng lọc định kỳ giúp phát hiện các tổn thương tiền ung thư hoặc ung thư ở giai đoạn sớm, từ đó can thiệp y tế kịp thời và hiệu quả.
Tầm soát ung thư là gì?
Tầm soát ung thư là quá trình sử dụng các kỹ thuật hình ảnh và xét nghiệm chuyên sâu. Mục tiêu là phát hiện sớm các tế bào bất thường hoặc dấu hiệu ung thư tiềm ẩn, ngay cả khi chưa có triệu chứng.
Vì sao cần tầm soát ung thư sớm?
Sàng lọc ung thư được các chuyên gia khuyến cáo vì mang lại nhiều lợi ích như:
1. Tỷ lệ chữa khỏi cao gấp 4-5 lần
Ung thư giai đoạn đầu thường chưa di căn, khối u còn nhỏ, chưa ảnh hưởng đến chức năng cơ quan. Nếu phát hiện sớm, có thể điều trị khỏi hoàn toàn, thậm chí không cần hóa trị hay xạ trị phức tạp.
2. Tiết kiệm chi phí điều trị đáng kể
Chi phí điều trị ung thư giai đoạn muộn gấp 5–10 lần so với giai đoạn sớm. Việc tầm soát định kỳ giúp bạn phát hiện và điều trị sớm, từ đó tiết kiệm đáng kể chi phí với hiệu quả cao.
3. Tăng tỉ lệ sống và kéo dài tuổi thọ
Theo thống kê Y học, tỉ lệ sống sau 5 năm của bệnh nhân ung thư giai đoạn sớm có thể đạt trên 90% với một số loại ung thư như vú, cổ tử cung, tuyến giáp… Khi phát hiện ung thư muộn, tỉ lệ sống chỉ còn dưới 20% ở nhiều loại ung thư ác tính.
Kiểm tra tầm soát ung thư sớm giúp tăng tỉ lệ sống sót sau 5 năm
Ngăn ngừa ung thư từ giai đoạn tiền ung thư
Tầm soát giúp phát hiện tổn thương tiền ung thư như polyp đại tràng, loạn sản cổ tử cung, u tuyến giáp nhỏ… Tầm soát sớm giúp loại bỏ kịp thời các tổn thương này sẽ ngăn ngừa nguy cơ ung thư hoàn toàn.
1. Tầm soát giúp kiểm soát yếu tố nguy cơ
Các xét nghiệm máu, hình ảnh học, nội soi... còn giúp phát hiện các yếu tố nguy cơ như: Viêm gan B/C, nhiễm HPV, tổn thương tế bào bất thường... Từ đó, bác sĩ sẽ tư vấn lộ trình theo dõi, điều chỉnh lối sống và phòng ngừa phù hợp.
2. Bảo vệ sức khỏe bản thân và gia đình
Tầm soát định kỳ không chỉ giúp bạn phát hiện sớm bệnh mà còn giúp cảnh báo các thành viên trong gia đình có nguy cơ di truyền, từ đó chủ động hơn trong phòng ngừa.
Nhiều loại ung thư có thể được phát hiện qua tầm soát định kỳ
Quy trình tầm soát ung thư
Quy trình được thiết kế bài bản theo chuẩn y học nhằm phát hiện sớm bệnh trước khi có triệu chứng, giúp nâng cao hiệu quả điều trị và giảm tỷ lệ tử vong. Dưới đây là các bước chính:
Bước 1: Khám lâm sàng ban đầu
Bác sĩ sẽ khai thác tiền sử bệnh, tiền sử gia đình, yếu tố nguy cơ (hút thuốc, môi trường, di truyền...) và tiến hành khám thể chất tổng quát: kiểm tra vú, cổ tử cung, vùng bụng, tuyến tiền liệt, da... để phát hiện bất thường sơ bộ.
Bước 2: Thực hiện các xét nghiệm y học cần thiết
Dựa vào kết quả khám và nhóm nguy cơ, sẽ chỉ định thêm các xét nghiệm:
- Xét nghiệm máu, nước tiểu, xét nghiệm dấu ấn khối u (PSA, CA-125...)
- Xét nghiệm gen di truyền: Với người có đột biến BRCA, Lynch... để đánh giá nguy cơ và lập kế hoạch tầm soát phù hợp.
Bước 3: Chẩn đoán hình ảnh
Thực hiện: Siêu âm, chụp X-quang, CT liều thấp, MRI, nội soi... tuỳ loại ung thư cần sàng lọc.
Bước 4: Đánh giá kết quả và làm sinh thiết nếu nghi ngờ
Nếu phát hiện dấu hiệu bất thường như khối u, tổn thương tiền ung thư, bác sĩ sẽ chỉ định sinh thiết để xét nghiệm mô bệnh học, xác định chính xác lành tính hay ác tính.
Bước 5: Tư vấn và đề xuất kế hoạch theo dõi
Sau khi có kết quả:
- Nếu âm tính: Bác sĩ sẽ tư vấn lịch tái tầm soát theo khuyến cáo.
- Nếu có tổn thương tiền ung thư: Can thiệp cắt bỏ hoặc điều trị sớm.
- Nếu xác định ung thư: Chuyển sang giai đoạn chẩn đoán đầy đủ (định giai đoạn, đánh giá di căn) và lập kế hoạch điều trị (phẫu thuật, hoá trị, xạ trị...).
Quy trình sàng lọc ung thư gồm nhiều bước kiểm tra chuyên sâu
Phương pháp tầm soát ung thư
Dưới đây là phương pháp tầm soát các loại ung thư phổ biến:
1. Ung thư vú
Tầm soát ung thư vú đặc biệt phù hợp với phụ nữ trong độ tuổi từ 40 đến 74, khi nguy cơ bệnh tăng lên theo tuổi tác. Phương pháp này bao gồm:
- Khám vú lâm sàng: Bác sĩ sẽ sờ nắn chuyên sâu, đánh giá kích thước, hình dạng, mật độ vú và phát hiện hạch bất thường.
- Siêu âm tuyến vú: Giúp phát hiện khối u rắn hay nang nước nhỏ từ 5–10 mm, hỗ trợ phân biệt u lành và nghi ngờ ác tính.
- Chụp nhũ ảnh (Mammography): Là phương pháp phát hiện vi vôi hóa tuyến vú. Đây là dấu hiệu sớm của ung thư biểu mô tuyến vú.
- Sinh thiết tuyến vú: Khi hình ảnh nghi ngờ ung thư, bác sĩ sẽ chỉ định sinh thiết kim hoặc sinh thiết hút chân không để lấy mẫu mô. Mẫu mô sẽ được kiểm tra dưới kính hiển vi để chẩn đoán xác định có tế bào ung thư hay không.
- Xét nghiệm gen: Những người có tiền sử gia đình mắc ung thư vú, buồng trứng nên làm xét nghiệm gen BRCA1, BRCA2. Kết quả sẽ giúp bác sĩ đánh giá nguy cơ và lập kế hoạch tầm soát phù hợp. Nếu phát hiện mang gen đột biến, bác sĩ sẽ lập kế hoạch tầm soát và phòng ngừa cá nhân hóa.
Tham khảo thêm:
- Nguyên Nhân Ung Thư Vú: Hiểu Rõ Để Phòng Tránh Hiệu Quả
- Tiểu Đường: Dấu Hiệu Triệu Chứng, Nguyên Nhân Và Cách Điều Trị
2. Ung thư cổ tử cung
Những xét nghiệm phổ biến hiện nay gồm có:
- Xét nghiệm Pap smear (Papanicolaou test): Giúp phát hiện các tế bào bất thường hoặc tiền ung thư ở cổ tử cung. Bác sĩ dùng dụng cụ lấy mẫu tế bào cổ tử cung, sau đó gửi đi xét nghiệm dưới kính hiển vi.
- Xét nghiệm HPV (Human Papillomavirus test): Giúp phát hiện sự hiện diện của virus HPV - nguyên nhân hàng đầu gây ung thư cổ tử cung. Nên thực hiện xét nghiệm HPV kết hợp với Pap smear để tăng độ chính xác.
- Soi cổ tử cung (Colposcopy): Thường được chỉ định khi Pap smear hoặc HPV test bất thường. Bác sĩ sẽ dùng thiết bị có gắn kính phóng đại để quan sát kỹ bề mặt cổ tử cung. Có thể thực hiện sinh thiết tại chỗ nếu nghi ngờ tổn thương tiền ung thư hoặc ung thư.
- Sinh thiết cổ tử cung: Các loại sinh thiết thường dùng: Sinh thiết punch, cắt khoét chóp cổ tử cung (LEEP),… để chẩn đoán chính xác ung thư cổ tử cung.
Phụ nữ nên sàng lọc ung thư cổ tử cung định kỳ để bảo vệ sức khỏe
3. Ung thư đại trực tràng
Dưới đây là các phương pháp kiểm tra định kỳ nhằm phát hiện sớm các polyp tiền ung thư hoặc ung thư ở giai đoạn đầu:
- Xét nghiệm máu ẩn trong phân (FOBT/FIT): Giúp phát hiện máu vi thể trong phân – dấu hiệu sớm của ung thư đại trực tràng. Bác sĩ khuyến cáo nên thực hiện mỗi năm 1 lần, bắt đầu từ tuổi 45 trở đi.
- Xét nghiệm DNA trong phân (sDNA test): Giúp tìm kiếm đột biến gen trong tế bào bong ra từ niêm mạc ruột (có thể là dấu hiệu ung thư hoặc tiền ung thư). Nên thực hiện 3 năm/ lần nếu âm tính.
- Nội soi đại tràng (Colonoscopy): Cho phép quan sát toàn bộ đại tràng và trực tràng, đồng thời loại bỏ polyp hoặc sinh thiết khi cần. Nếu kết quả bình thường, 10 năm mới cần tầm soát lại.
- Nội soi đại tràng ảo (CT Colonography): Là phương pháp chụp cắt lớp vi tính (CT) để dựng hình ảnh 3D đại tràng. Nên thực hiện mỗi 5 năm, nếu phát hiện bất thường vẫn cần nội soi thật để xử lý.
4. Ung thư gan
Cách tầm soát phát hiện sớm ung thư tế bào gan (HCC), thường trước khi có triệu chứng bao gồm:
- Siêu âm ổ bụng: Có thể phát hiện khối u nhỏ trong gan với độ nhạy cao (42–95%) nếu tuân thủ xét nghiệm mỗi 6 tháng/lần.
- Xét nghiệm AFP trong máu: Khi kết hợp với siêu âm giúp nâng cao khả năng phát hiện ung thư gan ở giai đoạn sớm chính xác hơn.
- CT/MRI gan hoặc siêu âm có cản quang (CEUS): Giúp chẩn đoán phân biệt ung thư gan và các bệnh lý phổ biến về gan.
5. Ung thư phổi
Người có tiền sử hút thuốc lá, tiền sử gia đình mắc ung thư phổi, làm việc trong môi trường ô nhiễm nên thực hiện một số phương pháp sau:
- Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực liều thấp (LDCT): Giúp phát hiện khối u nhỏ ở giai đoạn sớm.
- Chụp X-quang ngực: Hỗ trợ phát hiện khối u lớn (>1 cm).
- Nội soi phế quản: Được chỉ định khi phát hiện bất thường trên hình ảnh, thường đi kèm sinh thiết để chẩn đoán mô bệnh học.
- Xét nghiệm tế bào đờm (phân tích đờm): Hỗ trợ phát hiện tế bào ung thư nếu có sự bong tróc vào đờm.
- Xét nghiệm chỉ điểm khối u (CEA, SCC, Cyfra21-1,…), MRI, PET/CT, sinh thiết: được sử dụng để chẩn đoán chính xác ung thư phổi.
6. Ung thư tuyến tiền liệt
Nam giới trên 50 tuổi có tiền sử gia đình, mắc đột biến gen BRCA hoặc nghi ngờ mắc ung thư tuyến tiền liệt nên thực hiện tầm soát. Phương pháp như sau:
- Xét nghiệm PSA (Prostate-Specific Antigen): Nếu nồng độ PSA tăng cao có thể gợi ý nguy cơ ung thư tuyến tiền liệt. Nếu PSA cao, cần theo dõi thêm hoặc thực hiện sinh thiết để khẳng định.
- Khám trực tràng kỹ thuật số (DRE): Giúp phát hiện khối u hoặc tổn thương tuyến tiền liệt qua thao tác thăm trực tiếp.
- Siêu âm tuyến tiền liệt qua trực tràng (TRUS): Được chỉ định khi PSA cao hoặc DRE bất thường. Siêu âm sẽ cho thấy hình ảnh kích thước và cấu trúc tuyến tiền liệt.
- Sinh thiết tuyến tiền liệt: Được thực hiện khi PSA cao và/hoặc siêu âm kết hợp DRE nghi ngờ có ung thư. Bác sĩ sẽ dùng kim sinh thiết lấy mô tuyến tiền liệt để xét nghiệm mô học.
- Chụp MRI đa tham số (Multiparametric MRI – mpMRI): Đây là phương pháp hiện đại giúp đánh giá tổn thương nghi ngờ ác tính, hướng dẫn sinh thiết chính xác hơn.
7. Ung thư dạ dày
Những người thuộc nhóm nguy cơ cao như tiền sử viêm loét dạ dày - tá tràng, polyp dạ dày, nhiễm Helicobacter pylori mạn tính, … nên thực hiện các biện pháp sau:
- Nội soi dạ dày (nội soi ống mềm): Bác sĩ sử dụng ống nội soi mềm đưa qua đường miệng hoặc mũi để quan sát trực tiếp toàn bộ niêm mạc dạ dày. Từ đó, phát hiện sớm các tổn thương như: Viêm teo niêm mạc, dị sản ruột, polyp, loét, tổn thương nghi ngờ ung thư.
- Sinh thiết mô dạ dày: Thường được thực hiện kết hợp trong quá trình nội soi nếu bác sĩ nghi ngờ tổn thương ác tính. Bác sĩ sẽ xác định mức độ viêm, loạn sản hoặc có tế bào ung thư.
- Xét nghiệm vi khuẩn Helicobacter pylori (H. pylori): H. pylori là nguyên nhân hàng đầu gây viêm dạ dày mạn tính, loét và tăng nguy cơ ung thư. Nếu dương tính, bác sĩ sẽ chỉ định phác đồ tiệt trừ H. pylori để ngăn chặn tiến triển thành ung thư.
- Xét nghiệm máu tìm dấu ấn ung thư dạ dày như: CEA, CA72-4, CA19-9 có thể tăng trong ung thư dạ dày. Tuy nhiên, độ nhạy và đặc hiệu không cao, nên không dùng thay thế nội soi, mà chỉ mang tính hỗ trợ.
Ung thư dạ dày có thể được phát hiện sớm thông qua tầm soát sớm
Nên tầm soát ung thư ở đâu tốt nhất?
Sàng lọc định kỳ là một trong những phương pháp hiệu quả nhất giúp phát hiện sớm các tổn thương tiền ung thư hoặc ung thư ngay từ giai đoạn đầu - khi chưa có triệu chứng rõ ràng và khả năng điều trị vẫn rất cao. Tuy nhiên, để đạt được kết quả chính xác, người bệnh cần lựa chọn đúng địa chỉ uy tín, có đầy đủ thiết bị hiện đại và đội ngũ bác sĩ giàu kinh nghiệm.
Tầm soát ung thư ở đâu tốt nhất Hà Nội là câu hỏi đang được rất nhiều người quan tâm. Bệnh viện Đại học Phenikaa (PhenikaaMec) là điểm đến được tin tưởng lựa chọn bởi:
- Trang bị cơ sở vật chất hiện đại gồm: Máy PET/CT, máy xạ trị, y học hạt nhân, nội - ngoại khoa phối hợp đa chuyên khoa, đáp ứng đầy đủ giai đoạn tầm soát, chẩn đoán và điều trị.
- Thực hiện các xét nghiệm mô bệnh học, hóa mô miễn dịch, tế bào học, đảm nhiệm vai trò phân tích mẫu sinh thiết, tổn thương tế bào, giúp phát hiện ung thư (vú, tuyến giáp, cổ tử cung…) từ khi tế bào còn nhỏ và chưa biểu hiện lâm sàng rõ.
- Ứng dụng kỹ thuật cao như xét nghiệm sinh học phân tử (Dual-ISH), hóa mô enzyme… hỗ trợ chẩn đoán ung thư chính xác, phục vụ công tác sàng lọc diện rộng
- Hệ thống Mammography HESTIA kỹ thuật số 3D (Tomosynthesis), giúp phát hiện ung thư tuyến vú ở giai đoạn sớm, ngay cả khi mô vú dày đặc.
Bệnh viện cung cấp gói tầm soát ung thư toàn diện theo độ tuổi
Kết luận
Tầm soát ung thư không phải là phát hiện bệnh một cách ngẫu nhiên, mà là một quy trình có hệ thống, dựa trên bằng chứng lâm sàng và yếu tố nguy cơ cá nhân. Việc tuân thủ tầm soát định kỳ có thể làm giảm tỷ lệ phát hiện ung thư muộn khiến điều trị khó khăn và chi phí cao. Bệnh viện Đại học Phenikaa hội tụ đội ngũ bác sĩ chuyên môn cao, trang thiết bị hiện đại, hệ thống xét nghiệm chuyên sâu đạt chuẩn quốc tế.
Đừng để ung thư trở thành nỗi sợ hãi trong cuộc sống của bạn. Hãy chủ động bảo vệ sức khỏe ngay hôm nay với các gói tầm soát ung thư toàn diện tại Bệnh viện Đại học Phenikaa. Gọi ngay hotline: 1900 886648 để được tư vấn thêm về các gói sàng lọc ung thư phổ biến hiện nay.